Chuyển bộ gõ


Từ điển Tiếng Việt (Vietnamese Dictionary)
tai ác


t. Có tác dụng gây nhiều tai hại, đáng nguyền rủa. Trận mưa đá tai ác làm dập nát hoa màu.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.